Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0124.58Ngoại ngữ hệ số 2
ĐT THPTD14; D15
CCQTD01; D14; D15
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0425.4D04 ngoại ngữ hệ số 2
ĐT THPTD14; D15
CCQTD01; D04; D14; D15
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0623.02D06 ngoại ngữ hệ số 2
ĐT THPTD14; D15
CCQTD01; D06; D14; D15
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD0124.75DD2 ngoại ngữ hệ số 2
ĐT THPTD02; D14; D15
CCQTD01; D02; D14; D15
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D14; D1523.75
ĐT THPTC03; C04
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0126.52
ĐT THPTC00; D0126.52
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0125.8
ĐT THPTD14; D15
CCQTC00; D01; D14; D15
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.58

Ghi chú: Ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Ghi chú: D04 ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Ghi chú: D06 ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D06; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: DD2 ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D02; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: