Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Văn Hiến

Mã trường: DVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D10; D1516.2
ĐT THPTD09; D12; D14; D66
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD09; D12; D14; D66
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTA01; D01; D10; D1516.2
ĐT THPTD84; D14; D03; D66
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD84; D14; D03; D66
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tếĐT THPTA01; D01; D10; D1516.25
ĐT THPTD84; D66; D04; D14
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD84; D66; D04; D14
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D10; D1516.25
ĐT THPTD06; D14; D84; D66
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D10; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD06; D14; D84; D66
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D14; D1516.75
ĐT THPTC00; D01; D14; D1516.75
ĐT THPTC14; C16; X01; X70
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC14; C16; X01; X70
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1517.7
ĐT THPTA01; D01; D14; D1517.7
ĐT THPTD66; D84; D78; D90
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạA01; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạD66; D84; D78; D90
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D14; D1518.75
ĐT THPTC00; D01; D14; D1518.75
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC16; X01; X70; X74
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Học BạC00; D01; D14; D1518ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Học BạC16; X01; X70; X74
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D12; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D12; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D14; D03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; D14; D03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; D04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; D66; D04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D06; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.75

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.75

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C16; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C16; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17.7

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17.7

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84; D78; D90

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; D84; D78; D90

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: