Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | D14 | ||||
7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | D14 | ||||
7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | D14 | ||||
7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | D14 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: