Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư Phạm Ngữ VănĐT THPTC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
ĐGNL HCMC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Học BạC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Thi RiêngC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Ưu TiênC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
V-SATC00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
7140226Sư phạm Tiếng KhmerĐT THPTC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
ĐGNL HCMC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Học BạC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Thi RiêngC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Ưu TiênC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
V-SATC00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
7220106Ngôn ngữ KhmerĐT THPTC00; D01; D1415
ĐT THPTX01; X70; X75; X79
ĐGNL HCMC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Học BạC00; D01; D1418
Học BạX01; X70; X75; X79
Thi RiêngC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Ưu TiênC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
V-SATC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D1415
ĐT THPTD10; D15; X26; X78
ĐGNL HCMD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Học BạD01; D09; D1418
Học BạD10; D15; X26; X78
Thi RiêngD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Ưu TiênD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
V-SATD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D1418.25
ĐT THPTD04; D15; X78; X79; X91
ĐGNL HCMD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Học BạD01; D1422
Học BạD04; D15; X78; X79; X91
Thi RiêngD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Ưu TiênD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
V-SATD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1415
ĐT THPTC04; D01; D15; X70; X74
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; D1418
Học BạC04; D01; D15; X70; X74
Thi RiêngC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Ưu TiênC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
V-SATC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C04; D01; D1515
ĐT THPTD14; X70; X74
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; C04; D01; D1518
Học BạD14; X70; X74
Thi RiêngC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Ưu TiênC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
V-SATC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTC00; C1420
ĐT THPTB03; B08; D14; X01; X58
ĐGNL HCMB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Học BạC00; C1425
Học BạB03; B08; D14; X01; X58
Thi RiêngB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Ưu TiênB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
V-SATB03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư Phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Khmer

Mã ngành: 7140226

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58

Điểm chuẩn 2024: