Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư Phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07 | ||||
7140226 | Sư phạm Tiếng Khmer | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||
ĐGNL HCM | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Thi Riêng | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
Ưu Tiên | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
V-SAT | C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07 | ||||
7220106 | Ngôn ngữ Khmer | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X70; X75; X79 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
Học Bạ | X01; X70; X75; X79 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D10; D15; X26; X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14 | 18 | |||
Học Bạ | D10; D15; X26; X78 | ||||
Thi Riêng | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
Ưu Tiên | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
V-SAT | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14 | 18.25 | |
ĐT THPT | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 22 | |||
Học Bạ | D04; D15; X78; X79; X91 | ||||
Thi Riêng | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
Ưu Tiên | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
V-SAT | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C04; D01; D15; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | C00; C14 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B08; D14; X01; X58 | ||||
ĐGNL HCM | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
Học Bạ | C00; C14 | 25 | |||
Học Bạ | B03; B08; D14; X01; X58 | ||||
Thi Riêng | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
Ưu Tiên | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | ||||
V-SAT | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X71; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140226
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15; X70; X74; Y07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58
Điểm chuẩn 2024: