Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 25.74 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 27.28 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
Học Bạ | D01 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 23.94 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 27.15 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 14 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 19.85 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | A08; C00; C19; D14 | 23 | |
Học Bạ | A08; C00; C19; D14 | 24.75 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.74
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.94
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.75