Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Tây Nguyên

Mã trường: TTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D0126.36
ĐT THPTD14; C03
Học BạC00; C19; D0127.69
Học BạD14; C03
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; C20; D1427.58
Học BạC00; C19; C20; D1428.04
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6626.62
Học BạD01; D14; D15; D6627.8
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6620.1
Học BạD01; D14; D15; D6623.48
7229001Triết họcĐT THPTC00; C1915
ĐT THPTC20; D15; D14
Học BạC00; C1918
Học BạC20; D15; D14
7229030Văn họcĐT THPTC00; C19; C2023.48
ĐT THPTD15; D14
Học BạC00; C19; C2024.78
Học BạD15; D14
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C03; D01; D1423.25
Học BạC00; C03; D01; D1425.07
Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.69

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.04

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.07