| BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 65 ngành | Xem chi tiết |
| YDS | Đại Học Y Dược TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
| IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
| HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
| PKA | Đại Học Phenikaa | 10 ngành | Xem chi tiết |
| YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 5 ngành | Xem chi tiết |
| TYS | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
| TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
| QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 11 ngành | Xem chi tiết |
| QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 12 ngành | Xem chi tiết |
| TCT | Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
| SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 34 ngành | Xem chi tiết |
| DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 4 ngành | Xem chi tiết |
| QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
| TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TDV | Trường Đại Học Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| QSA | Trường Đại Học An Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
| SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
| TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
| HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 22 ngành | Xem chi tiết |
| DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 10 ngành | Xem chi tiết |
| DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
| NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
| MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 3 ngành | Xem chi tiết |
| VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
| DDT | Đại Học Duy Tân | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 8 ngành | Xem chi tiết |
| TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 13 ngành | Xem chi tiết |
| DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 1 ngành | Xem chi tiết |
| ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
| DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
| VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DAD | Trường Đại Học Đông Á | 16 ngành | Xem chi tiết |
| NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
| DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
| LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 2 ngành | Xem chi tiết |
| DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
| YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
| EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
| HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 14 ngành | Xem chi tiết |
| LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 7 ngành | Xem chi tiết |
| DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
| DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 8 ngành | Xem chi tiết |
| DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
| NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
| HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
| MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 3 ngành | Xem chi tiết |
| LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
| GDU | Trường Đại Học Gia Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
| DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
| TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 6 ngành | Xem chi tiết |
| TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 12 ngành | Xem chi tiết |
| DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7 ngành | Xem chi tiết |
| TQU | Trường Đại học Tân Trào | 1 ngành | Xem chi tiết |
| TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
| DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |