Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B03 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B03 năm 2025

Khối B03 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B03 gồm các môn Toán, Sinh học, Ngữ văn, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B03 với tổ hợp Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Xem 106 trường xét tuyển khối B03 - Xem chi tiết

Xem 315 ngành xét tuyển khối B03 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B03

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
4YDSĐại Học Y Dược TPHCM1 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM17 ngànhXem chi tiết
6ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân7 ngànhXem chi tiết
7HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
8CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
10PKATrường Đại Học Phenikaa10 ngànhXem chi tiết
11CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
12ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
13TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một5 ngànhXem chi tiết
14TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch2 ngànhXem chi tiết
15DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
17QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM14 ngànhXem chi tiết
18QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
19HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền32 ngànhXem chi tiết
20QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội12 ngànhXem chi tiết
21TCTĐại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
22DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
23SGDTrường Đại Học Sài Gòn46 ngànhXem chi tiết
24DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
25SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 25 ngànhXem chi tiết
26QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
27TSNTrường Đại Học Nha Trang46 ngànhXem chi tiết
28DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
29HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
30THVTrường Đại Học Hùng Vương6 ngànhXem chi tiết
31MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
32HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam31 ngànhXem chi tiết
33KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
34TDVTrường Đại Học Vinh5 ngànhXem chi tiết
35QSATrường Đại Học An Giang16 ngànhXem chi tiết
36SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
37QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
38TTNTrường Đại Học Tây Nguyên9 ngànhXem chi tiết
39DQNTrường Đại Học Quy Nhơn20 ngànhXem chi tiết
40VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
41HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngànhXem chi tiết
42DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
43DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
44DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
45NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
46DBLTrường Đại Học Bạc Liêu10 ngànhXem chi tiết
47DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
48DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
49DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngànhXem chi tiết
50KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ18 ngànhXem chi tiết
51NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM13 ngànhXem chi tiết
52MBSTrường Đại Học Mở TPHCM28 ngànhXem chi tiết
53FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
54GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
55MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
56VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long10 ngànhXem chi tiết
57DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
58DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
59UKHTrường Đại học Khánh Hòa5 ngànhXem chi tiết
60NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngànhXem chi tiết
61DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
62DDTĐại Học Duy Tân36 ngànhXem chi tiết
63DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
64HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng8 ngànhXem chi tiết
65TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
66TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
67DCLTrường Đại Học Cửu Long7 ngànhXem chi tiết
68DVLTrường Đại Học Văn Lang27 ngànhXem chi tiết
69ETUTrường Đại Học Hòa Bình6 ngànhXem chi tiết
70VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
71DADTrường Đại Học Đông Á8 ngànhXem chi tiết
72HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
73HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
74DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
75DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM61 ngànhXem chi tiết
76DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt11 ngànhXem chi tiết
77UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
78TTGTrường Đại Học Tiền Giang10 ngànhXem chi tiết
79LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
80DVHTrường Đại Học Văn Hiến2 ngànhXem chi tiết
81DQTTrường Đại Học Quang Trung3 ngànhXem chi tiết
82YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
83DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
84HDTTrường Đại Học Hồng Đức19 ngànhXem chi tiết
85LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
86NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi4 ngànhXem chi tiết
87CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
88VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
89DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế12 ngànhXem chi tiết
90DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
91SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
92TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương9 ngànhXem chi tiết
93DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
94DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
95HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
96MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây3 ngànhXem chi tiết
97LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
98DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
99TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngànhXem chi tiết
100DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngànhXem chi tiết
101TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
102TKGTrường Đại học Kiên Giang6 ngànhXem chi tiết
103NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
104DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á2 ngànhXem chi tiết
105BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
106CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B03

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)