1 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 65 ngành | Xem chi tiết |
2 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
3 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 35 ngành | Xem chi tiết |
4 | YDS | Đại Học Y Dược TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
5 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
6 | HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 1 ngành | Xem chi tiết |
7 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 53 ngành | Xem chi tiết |
8 | HYD | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
9 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
10 | PKA | Đại Học Phenikaa | 10 ngành | Xem chi tiết |
11 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 2 ngành | Xem chi tiết |
12 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 5 ngành | Xem chi tiết |
13 | TYS | Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 3 ngành | Xem chi tiết |
14 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
15 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 38 ngành | Xem chi tiết |
16 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
17 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 33 ngành | Xem chi tiết |
18 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 12 ngành | Xem chi tiết |
19 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
20 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
21 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 34 ngành | Xem chi tiết |
22 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
23 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 4 ngành | Xem chi tiết |
24 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
25 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 27 ngành | Xem chi tiết |
26 | DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
27 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 6 ngành | Xem chi tiết |
28 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
29 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
30 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
31 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 10 ngành | Xem chi tiết |
32 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
33 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 8 ngành | Xem chi tiết |
34 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
35 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 3 ngành | Xem chi tiết |
36 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
37 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
38 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 13 ngành | Xem chi tiết |
39 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 22 ngành | Xem chi tiết |
40 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
41 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 10 ngành | Xem chi tiết |
42 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
43 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 4 ngành | Xem chi tiết |
44 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
45 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
46 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 28 ngành | Xem chi tiết |
47 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 5 ngành | Xem chi tiết |
48 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 2 ngành | Xem chi tiết |
49 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
50 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
51 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 2 ngành | Xem chi tiết |
52 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành | Xem chi tiết |
53 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 4 ngành | Xem chi tiết |
54 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 24 ngành | Xem chi tiết |
55 | DDT | Đại Học Duy Tân | 36 ngành | Xem chi tiết |
56 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 8 ngành | Xem chi tiết |
57 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 1 ngành | Xem chi tiết |
58 | TTD | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
59 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 7 ngành | Xem chi tiết |
60 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 1 ngành | Xem chi tiết |
61 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 4 ngành | Xem chi tiết |
62 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
63 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 2 ngành | Xem chi tiết |
64 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 19 ngành | Xem chi tiết |
65 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 1 ngành | Xem chi tiết |
66 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 1 ngành | Xem chi tiết |
67 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 61 ngành | Xem chi tiết |
68 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 2 ngành | Xem chi tiết |
69 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 11 ngành | Xem chi tiết |
70 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 3 ngành | Xem chi tiết |
71 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 5 ngành | Xem chi tiết |
72 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 1 ngành | Xem chi tiết |
73 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 36 ngành | Xem chi tiết |
74 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 10 ngành | Xem chi tiết |
75 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 21 ngành | Xem chi tiết |
76 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 2 ngành | Xem chi tiết |
77 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 3 ngành | Xem chi tiết |
78 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 2 ngành | Xem chi tiết |
79 | YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
80 | EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
81 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
82 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
83 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
84 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 19 ngành | Xem chi tiết |
85 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 7 ngành | Xem chi tiết |
86 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
87 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
88 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 2 ngành | Xem chi tiết |
89 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 8 ngành | Xem chi tiết |
90 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
91 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
92 | NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 1 ngành | Xem chi tiết |
93 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
94 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
95 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 3 ngành | Xem chi tiết |
96 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 2 ngành | Xem chi tiết |
97 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 7 ngành | Xem chi tiết |
98 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
99 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 6 ngành | Xem chi tiết |
100 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 20 ngành | Xem chi tiết |
101 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7 ngành | Xem chi tiết |
102 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 1 ngành | Xem chi tiết |
103 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
104 | NVH | Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam | 8 ngành | Xem chi tiết |
105 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
106 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 1 ngành | Xem chi tiết |
107 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 1 ngành | Xem chi tiết |
108 | CDD2601 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | 9 ngành | Xem chi tiết |
109 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 8 ngành | Xem chi tiết |
110 | CDT0124 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
111 | CYV | Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang | 6 ngành | Xem chi tiết |
112 | CYB | Trường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu | 4 ngành | Xem chi tiết |
113 | CYY | Trường Cao Đẳng Y Tế Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
114 | CDD3601 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 3 ngành | Xem chi tiết |
115 | CDT0213 | Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
116 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | 19 ngành | Xem chi tiết |
117 | CDD3702 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | 1 ngành | Xem chi tiết |
118 | CCZ1 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
119 | CKP | Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM | 45 ngành | Xem chi tiết |
120 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
121 | C52 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 ngành | Xem chi tiết |
122 | CDD0212 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |