Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B03 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B03 năm 2025

Khối B03 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B03 gồm các môn Toán, Sinh học, Ngữ văn, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B03 với tổ hợp Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Xem 122 trường xét tuyển khối B03 - Xem chi tiết

Xem 402 ngành xét tuyển khối B03 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B03

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội65 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội35 ngànhXem chi tiết
4YDSĐại Học Y Dược TPHCM1 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM3 ngànhXem chi tiết
6HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
7GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM53 ngànhXem chi tiết
8HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
10PKAĐại Học Phenikaa10 ngànhXem chi tiết
11YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng2 ngànhXem chi tiết
12TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một5 ngànhXem chi tiết
13TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch3 ngànhXem chi tiết
14DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
15TLATrường Đại Học Thủy Lợi38 ngànhXem chi tiết
16QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM12 ngànhXem chi tiết
17DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng33 ngànhXem chi tiết
18QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội12 ngànhXem chi tiết
19TCTĐại Học Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
20DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế3 ngànhXem chi tiết
21SGDTrường Đại Học Sài Gòn34 ngànhXem chi tiết
22DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
23SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 24 ngànhXem chi tiết
24QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
25TSNTrường Đại Học Nha Trang27 ngànhXem chi tiết
26DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
27THVTrường Đại Học Hùng Vương6 ngànhXem chi tiết
28KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
29TDVTrường Đại Học Vinh5 ngànhXem chi tiết
30QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
31SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
32QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
33TTNTrường Đại Học Tây Nguyên8 ngànhXem chi tiết
34DQNTrường Đại Học Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
35HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngànhXem chi tiết
36DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
37DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
38HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh13 ngànhXem chi tiết
39DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội22 ngànhXem chi tiết
40NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM6 ngànhXem chi tiết
41DBLTrường Đại Học Bạc Liêu10 ngànhXem chi tiết
42DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
43KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ4 ngànhXem chi tiết
44DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
45NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM6 ngànhXem chi tiết
46MBSTrường Đại Học Mở TPHCM28 ngànhXem chi tiết
47MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
48VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long2 ngànhXem chi tiết
49DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
50DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
51UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
52CMCTrường Đại Học CMC14 ngànhXem chi tiết
53NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành4 ngànhXem chi tiết
54DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
55DDTĐại Học Duy Tân36 ngànhXem chi tiết
56DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ8 ngànhXem chi tiết
57TTUTrường Đại học Tân Tạo1 ngànhXem chi tiết
58TTDTrường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
59DCLTrường Đại Học Cửu Long7 ngànhXem chi tiết
60DVLTrường Đại Học Văn Lang1 ngànhXem chi tiết
61ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
62DDNTrường Đại Học Đại Nam3 ngànhXem chi tiết
63VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản2 ngànhXem chi tiết
64DADTrường Đại Học Đông Á19 ngànhXem chi tiết
65NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
66DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
67DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM61 ngànhXem chi tiết
68DLHTrường Đại Học Lạc Hồng2 ngànhXem chi tiết
69DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt11 ngànhXem chi tiết
70DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
71DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh5 ngànhXem chi tiết
72DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
73UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
74TTGTrường Đại Học Tiền Giang10 ngànhXem chi tiết
75LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp21 ngànhXem chi tiết
76DVHTrường Đại Học Văn Hiến2 ngànhXem chi tiết
77DQTTrường Đại Học Quang Trung3 ngànhXem chi tiết
78DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
79YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
80EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
81DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
82DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế1 ngànhXem chi tiết
83DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
84HDTTrường Đại Học Hồng Đức19 ngànhXem chi tiết
85LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
86DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM20 ngànhXem chi tiết
87CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
88VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì2 ngànhXem chi tiết
89DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế8 ngànhXem chi tiết
90DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
91SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
92NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai1 ngànhXem chi tiết
93DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
94HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
95MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây3 ngànhXem chi tiết
96LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai2 ngànhXem chi tiết
97GDUTrường Đại Học Gia Định7 ngànhXem chi tiết
98DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
99TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngànhXem chi tiết
100TDLTrường Đại Học Đà Lạt20 ngànhXem chi tiết
101DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngànhXem chi tiết
102TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
103TKGTrường Đại học Kiên Giang6 ngànhXem chi tiết
104NVHHọc Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
105DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á2 ngànhXem chi tiết
106CDD0229Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
107D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang1 ngànhXem chi tiết
108CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình9 ngànhXem chi tiết
109CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định8 ngànhXem chi tiết
110CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
111CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
112CYBTrường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
113CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
114CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum3 ngànhXem chi tiết
115CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM1 ngànhXem chi tiết
116CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-219 ngànhXem chi tiết
117CDD3702Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn1 ngànhXem chi tiết
118CCZ1Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
119CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
120CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
121C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
122CDD0212Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM19 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B03

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)