Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | Kết Hợp | (Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ) | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 24.05 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; B08 | 27.95 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; B03 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D08; B03 | ||||
7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; B03 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D08; B03 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; B08 | 18.15 | |
ĐT THPT | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 21.25 | |||
Học Bạ | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 25.01 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 20.85 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.33 | |||
Học Bạ | B08; B03; D07 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 21.55 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.47 | |||
Học Bạ | B08; B03; D07 |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.85
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: