Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Quang Trung

Mã trường: DQT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C02; D0116
ĐT THPTB03; C01; C03; C04; X02; X03
ĐGNL HCMA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03
Học BạA00; A01; C02; D0118
Học BạB03; C01; C03; C04; X02; X03
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B03; C08; D1319
ĐT THPTA00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
Học BạB00; B03; C08; D1318
Học BạA00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; B03; C08; D1315
ĐT THPTA00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
Học BạB00; B03; C08; D1318
Học BạA00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C08; D13

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C08; D13

Điểm chuẩn 2024: 18

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C08; D13

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C08; D13

Điểm chuẩn 2024: 18

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12

Điểm chuẩn 2024: