Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B08; B0325.12
ĐT THPTB00; B08; B0325.12
Học BạB00; B08; B0327.5Giỏi
Học BạB00; B08; B0327.5Giỏi
Học BạX16; X14
7310401Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàngĐT THPTD0125.41
ĐT THPTC02; B03; C03; C04; C14; X01
Học BạD0126.25
Học BạC02; B03; C03; C04; C14; X01
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; B08; B0319
ĐT THPTB00; B08; D07; B0319
Học BạB00; B08; B0324
Học BạB00; B08; D07; B0324
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD0124.68
ĐT THPTB03; C03; C04; C02; C14; X01
Học BạD0124.75
Học BạB03; C03; C04; C02; C14; X01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC04; B0321.15
ĐT THPTB00; C04; A00; B0321.15
Học BạC04; B0319
Học BạB00; C04; A00; B0319
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X16; X14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: 1. Tâm lý học trường học và tổ chức 2. Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: 1. Tâm lý học trường học và tổ chức 2. Tâm lý học lâm sàng

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07; B03

Điểm chuẩn 2024: 24

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C02; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C02; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; B03

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C04; A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C04; A00; B03

Điểm chuẩn 2024: 19