Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | CĐ Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | B03; C04 | 25.74 | Hệ đào tạo Cao đẳng |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C14; D01 | ||||
Học Bạ | B03; C04 | 27 | Hệ đào tạo Cao đẳng | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C14; D01 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | B03; C04 | 26.95 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C14; D01 | ||||
Học Bạ | B03; C04 | 27 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C14; D01 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học (CT đại trà) | ĐT THPT | C14 | 27.75 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C14 | 27.75 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | C02; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | C02; D01 | 16 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | C02; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | C02; D01 | 16 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7850101 | QL Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | C02; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | C02; D01 | 16 | |||
Học Bạ | B03; C01 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04
Điểm chuẩn 2024: 25.74
Ghi chú: Hệ đào tạo Cao đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C04
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Hệ đào tạo Cao đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C04
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024: