Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai

Mã trường: DTP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201CĐ Giáo dục Mầm nonĐT THPTB03; C0425.74Hệ đào tạo Cao đẳng
ĐT THPTC01; C02; C03; C14; D01
Học BạB03; C0427Hệ đào tạo Cao đẳng
Học BạC01; C02; C03; C14; D01
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTB03; C0426.95
ĐT THPTC01; C02; C03; C14; D01
Học BạB03; C0427
Học BạC01; C02; C03; C14; D01
7140202Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)ĐT THPTC1427.75
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
Học BạC1427.75
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0124.5
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14
Học BạD0126.5
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14
7620105Chăn nuôiĐT THPTC02; D0116
ĐT THPTB03; C01
Học BạC02; D0116
Học BạB03; C01
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTC02; D0116
ĐT THPTB03; C01
Học BạC02; D0116
Học BạB03; C01
7850101QL Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTC02; D0116
ĐT THPTB03; C01
Học BạC02; D0116
Học BạB03; C01
CĐ Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C04

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Ghi chú: Hệ đào tạo Cao đẳng

CĐ Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

CĐ Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C04

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Hệ đào tạo Cao đẳng

CĐ Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C04

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C04

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Giáo dục Tiểu học (CT đại trà)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; A01; B08; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

QL Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

QL Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

QL Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

QL Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024: