Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Tiền Giang

Mã trường: TTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202ĐH Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
Học BạA00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14
7420201ĐH Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7480201ĐH Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510103ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510203ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718.58
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510303ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0718
Học BạC01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)
7540101ĐH Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7620112ĐH Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018.7
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7620301ĐH Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
ĐH Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.58

ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Tin; Anh); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.7

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024: