Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnĐT THPTD0119.6
ĐT THPTC00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin)
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B0015.8
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10
Học BạA00; B0018
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10
7480104Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)ĐT THPTA00; A01; D0115.3
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.4
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.2
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
7520103Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)ĐT THPTA00; A01; D0116.8
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; D0117.3
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ)
Học BạA00; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ)
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTC14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL)
Học BạC14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL)
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD0116.1
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C00; H08; D14
Học BạD0118
Học BạC14; (Toán; Văn; Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C00; H08; D14
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
7580302Quản lý xây dựng(Dự kiến)ĐT THPTA00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D10
Học BạA00; B00; D0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D10
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; D0116.9
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạB00; D0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7620210Lâm nghiệpĐT THPTB00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20
Học BạB00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20
7620211Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)ĐT THPTD0115.3
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
7640101Thú yĐT THPTA00; B0015.8
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10
Học BạA00; B0018
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTD0116.3
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTD0115.7
ĐT THPTC04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
Học BạD0118
Học BạC04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
7850104Du lịch sinh tháiĐT THPTD0119.5
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
7850106Quản lý tài nguyên thiên nhiênĐT THPTD0116.4Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118CCĐT bằng Tiếng Anh
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15.8

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.8

Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí(Công nghệ chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.3

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); C14; C03; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Công nghệ); C04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); V06; (Toán; Văn; Tin); H08; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Công nghệ; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C00; H08; D14

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Công nghệ); H01; C03; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C00; H08; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng(Dự kiến)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; A01; (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng(Dự kiến)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý xây dựng(Dự kiến)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); K01; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D10

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D10

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.9

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); K01; A01; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15.8

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.3

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024: