Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BMS | Khoa học y sinh (*) | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
DEN1 | Răng - hàm - mặt | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 25 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
FTME | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
MED1 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
MIW | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; PK3 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 | ||||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; D07; PK5 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; D07; PK5 | ||||
RET1 | Kỹ thuật phục hổi chức năng | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; PK3 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 | ||||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; PK3 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 |
Mã ngành: BMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024: