Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; B08; C02; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 24 | |||
Học Bạ | A00; B03; B08; C02; D07 | ||||
CCQT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | ĐT THPT | A00; A01 | 23.33 | |
ĐT THPT | C02; B03 | ||||
CCQT | A00; A01; C02; B03 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01 | 22.85 | |
ĐT THPT | C02; B03 | ||||
CCQT | A00; A01; C02; B03 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03
Điểm chuẩn 2024: