Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00; B03; B08; C02; D07
Học BạB0024
Học BạA00; B03; B08; C02; D07
CCQTA00; B00; B03; B08; C02; D07
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàngĐT THPTA00; A0123.33
ĐT THPTC02; B03
CCQTA00; A01; C02; B03
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A0122.85
ĐT THPTC02; B03
CCQTA00; A01; C02; B03
Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C02; B03

Điểm chuẩn 2024: