Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamĐT THPTC00; C03; D0115
ĐT THPTC04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạC00; C03; D0118
Học BạC04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
7220201 Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D0915
ĐT THPTC03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
Học BạD01; D0918
Học BạC03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0118
Học BạC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
V-SATA00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
7340201 Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0118
Học BạC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
7340301Kế toánĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0118
Học BạC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
7440301 Khoa học môi trườngĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620105Chăn nuôiĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: