Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00 | 16.4 | |
ĐT THPT | D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02; D01; B04; X13; X66 | ||||
ĐGNL HCM | B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | B00; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | B00; D07 | 19.5 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên | ||
Học Bạ | B03; C02; D01; B04; X13; X66 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B03; D07; C02; D01; B04; X13; X66; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; D01; B04; X13; X66
Điểm chuẩn 2024: