Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C14; C04; X01 | 26.35 | 26.59 | 26.04 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 3 | Quản trị thương mại điện tử | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 4 | Quản trị logistics | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 6 | Kế toán | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 7 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 8 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 | 15 | |||
| 9 | Tin học xây dựng | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 | 15 | |||
| 10 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 11 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 12 | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C04; C14; D01 | 27.85 | 28.04 | 26.71 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 3 | Quản trị thương mại điện tử | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 5 | Kế toán | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 6 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 7 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 8 | Tin học xây dựng | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 9 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 10 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 11 | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | |||
| 12 | QTDV Du lịch và Lữ hành | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||