Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||
Học Bạ | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||
Học Bạ | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 |
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; A03; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: