Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM0033.47Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
ĐT THPT(Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Học BạM0032Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
Học Bạ(Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
Kết HợpM00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
CCQTM00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpD01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
CCQTD01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
7620105Khoa học cây trồngĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7620110Chăn nuôiĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7640101Thú yĐT THPT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Học Bạ(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Kết Hợp(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
CCQT(Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
ĐT THPT(Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Học BạB0020Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Học Bạ(Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Kết HợpB00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
CCQTB00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 33.47

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: M00; (Văn; Địa; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01

Điểm chuẩn 2024: