Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 17 | 16 | ||
| A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 17 | 16 | ||||
| 2 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 15 | 15 | ||
| A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 15 | 15 | ||||
| 3 | Khoa học cây trồng | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | ||
| A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | ||||
| 4 | Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | ||
| A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | ||||
| 5 | Nông nghiệp công nghệ cao | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | ||
| A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | ||||
| 6 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |||
| A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |||||
| 7 | Bệnh học thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |||
| A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |||||
| 8 | Quản lý thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |||
| A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 19.13 | |||
| A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 19.13 | |||||
| 2 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 18 | |||
| A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 | 18 | |||||
| 3 | Khoa học cây trồng | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||
| A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||||
| 4 | Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||
| A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||||
| 5 | Nông nghiệp công nghệ cao | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||
| A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 18 | |||||
| 6 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 18 | |||
| A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 18 | |||||
| 7 | Bệnh học thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 18 | |||
| A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 18 | |||||
| 8 | Quản lý thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 18 | |||
| A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 18 | |||||