Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16
Học BạB00; B0819
Học BạB00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạB00; B0819
Học BạB00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16
ĐGNL SPHNA02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; B00; B0819
Học BạA00; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạB02; B03; C02; D07; X09; X10; X12
ĐGNL SPHNA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; D01; B00; B0818.5
ĐT THPTA01; B02; B03; C02; D07; X12
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; B02; B03; C02; D07; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; D01; B00; B0815.5
ĐT THPTA01; B02; B03; C02; D07; X12
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; B02; B03; C02; D07; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B01; B02; B03; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; B03; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12

Điểm chuẩn 2024: