Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C03; C04; X01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C03; C04; X01 | ||||
Ưu Tiên | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; B04; D07; X13 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | B03; B04; D07; X13 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; C14; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; C02; X01 | ||||
Học Bạ | B00; C14; D07 | 19 | Học lực lớp 12 từ loại Khá | ||
Học Bạ | A00; B03; C02; X01 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C14; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; C02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C14; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; C02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01
Điểm chuẩn 2024: