Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTC00; D0117.75
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D1516.25
ĐT THPTD14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Học BạC00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
7340114Digital MarketingĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
7340120Kinh doanh quốc tế (mở mới)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
7340205Công nghệ tài chính (mở mới)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTA01; C00; D0117
ĐT THPTC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
7380101LuậtĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạB03; C02
7720302Hộ sinhĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạB03; C02
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạB03; C02
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạB03; C02
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)ĐT THPTA00; B00; B03; C02; D07; D08
Học BạA00; B00; B03; C02; D07; D08
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạB03; C02
7720701Y tế công cộngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạB03; C02
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (mở mới)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (mở mới)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (mở mới)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (mở mới)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: