Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03; B08; A02 | 25.25 | Sinh học hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | C19; B03 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C19; B03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D01; B03 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D08 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B04 | ||||
Học Bạ | B00; D08 | 23.5 | |||
Học Bạ | B03; B04 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B03; B04; D08 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Sinh học hệ số 2
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: