Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B03; B08; A0225.25Sinh học hệ số 2
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0122
ĐT THPTC19; B03
Học BạC00; D0123.5
Học BạC19; B03
ĐGNL SPHNC00; C19; D01; B03
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)ĐT THPTD01; B03; C01; C02
Học BạD01; B03; C01; C02
ĐGNL SPHND01; B03; C01; C02
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) ĐT THPTD0117
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạD0122
Học BạB03; C01; C02
ĐGNL SPHND01; B03; C01; C02
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0820
ĐT THPTB03; B04
Học BạB00; D0823.5
Học BạB03; B04
ĐGNL SPHNB00; B03; B04; D08
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Sinh học hệ số 2

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B03; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: