Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 2 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
| 3 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 17 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 2 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||
| 3 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 19.6 | |||