Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ anhĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTA00; C01; C04; X02; X25; X26
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C04; K01; X02; X25
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; K0117
ĐT THPTC01; X02; X06; X07; X27; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTK01; X02; X06; X07; X27; X56
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTK01; X02; X06; X07; X27; X56
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTA02; B08; X10; X12; X14; X16
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00; A02; B08; D07; X10; X12; X14; X15
Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C04; X02; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; K01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X06; X07; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X10; X12; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B08; D07; X10; X12; X14; X15

Điểm chuẩn 2024: