Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.37 | |
ĐT THPT | B00 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; B00; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01 | 22.5 | |||
V-SAT | B00 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.22 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 26.02 | |
ĐT THPT | C01; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 21.55 | |||
V-SAT | C01 | ||||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 26.17 | |
Thi Riêng | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
V-SAT | A00; B00; D07 | 26.83 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.19 | |
ĐT THPT | A01; A02; B08; D07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | 20.95 | |||
V-SAT | A00; A02 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.22
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.02
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02
Điểm chuẩn 2024: