Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự

Mã trường: DQH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A0T
7480104Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0T
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; A0T
7510301Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; A0T
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A0T
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A0T
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A0T
7580208Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A0T
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T

Điểm chuẩn 2024: