Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo Dục Tiểu HọcĐT THPTA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Học BạA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Thi RiêngA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Ưu TiênA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
V-SATA00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA08; X02; X25; X27
ĐGNL HCMA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA08; X02; X25; X27
Thi RiêngA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Ưu TiênA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
V-SATA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
7340101Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C1415
ĐT THPTX06; X07; X26; X56
ĐGNL HCMA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Học BạA00; A01; C1418
Học BạX06; X07; X26; X56
Thi RiêngA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Ưu TiênA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
V-SATA00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X53; X55
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X53; X55
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
7340301Kế ToánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; X25; X70; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; X25; X70; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
V-SATA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7480201Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D07
Học BạA00; A01; C01; D07
V-SATA00; A01; C01; D07
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0118
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0122
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; C0118
Học BạA03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; D0718
Học BạC02; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C14; D01; D8418
ĐT THPTX03; X23; X26
ĐGNL HCMA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Học BạA00; C14; D01; D8423
Học BạX03; X23; X26
Thi RiêngA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Ưu TiênA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
V-SATA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0021
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B00
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA11; D07; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B0018
Học BạA11; D07; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0024
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0019
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0019
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720701Y tế Công cộngĐT THPTA00; B0015
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0018
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Học BạA00; B00; B02; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
V-SATA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Giáo Dục Tiểu Học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: