Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo Dục Tiểu Học | ĐT THPT | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26; X53 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26; X53 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A08; X02; X25; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A08; X02; X25; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C14 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; X26; X56 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C14 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X07; X26; X56 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X53; X55 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X53; X55 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
7340301 | Kế Toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26; X53 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26; X53 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X25; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X25; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D07 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 18 | |
ĐT THPT | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C02; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
ĐT THPT | X03; X23; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 23 | |||
Học Bạ | X03; X23; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
V-SAT | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 21 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720701 | Y tế Công cộng | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B02; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X10; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
V-SAT | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024: