Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; C14; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; C14; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A09; C14; D10 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A09; C14; D10 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; C01; C02; C04; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A09; C14; D10 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C00; C01; C02; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A09; C14; D10 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; C01; C02; C04; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C03; C04; X02; X03 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C03; C04; X02; X03 | ||||
7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; C04; D10 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D10 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B03; C08; D13 | 19 | |
ĐT THPT | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | ||||
Học Bạ | B00; B03; C08; D13 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 | ||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00; B03; C08; D13 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13 | ||||
Học Bạ | B00; B03; C08; D13 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12 | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 | ||||
7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C14; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C14; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C14; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C14; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C14; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C05; C06; C08; D01; D07; D08; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B04; B08; C02; C05; C06; D01; D07; D08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024: