Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; A01 | 16.2 | |
ĐT THPT | A00; D09; D10; X06; X10 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.1 | |||
Học Bạ | A00; D09; D10; X06; X10 | ||||
7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A06; C02; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 16 | |||
Học Bạ | A06; C02; X10; X11 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; A01 | 17.5 | |
ĐT THPT | A00; B08; D07; D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.7 | |||
Học Bạ | A00; B08; D07; D09; D10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; A01 | 17.4 | |
ĐT THPT | A00; B08; D07; D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.6 | |||
Học Bạ | A00; B08; D07; D09; D10 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D09; D10; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D09; D10; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.4
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: