Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ

Mã trường: LBH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860201Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4)ĐT THPTA00; A0124.68TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
ĐT THPTC01
7860201Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5)ĐT THPTA00; A0123.75TS nam Quân khu 5
ĐT THPTC01
7860201Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7)ĐT THPTA00; A0123.89TS nam Quân khu 7
ĐT THPTC01
7860201Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9)ĐT THPTA00; A0125.24TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00
ĐT THPTC01
Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ghi chú: TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)

Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: TS nam Quân khu 5

Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.89

Ghi chú: TS nam Quân khu 7

Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Ghi chú: TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00

Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9)

Mã ngành: 7860201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: