Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7340115 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340122 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340301 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh | ||
7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh | ||
7720201 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 21 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 24 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19.5 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | D07 | ||||
7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
ĐT THPT | D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 19.5 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
Học Bạ | D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840104 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7340301TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510605TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7510605TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7720301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7720301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: