Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DFA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.5 | |
ĐT THPT | C04; Q00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | C04; Q00 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C14 | 15 | |
ĐT THPT | Q00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C14 | 18 | |||
Học Bạ | Q00 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C14 | 15 | |
ĐT THPT | Q00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C14 | 18 | |||
Học Bạ | Q00 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03 | 15 | |
ĐT THPT | Q00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 18 | |||
Học Bạ | Q00 | ||||
7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03 | 15 | |
ĐT THPT | Q00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 18 | |||
Học Bạ | Q00 | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | Q00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | Q00 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: