Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; D01; D8426.5Học lực lớp 12 đạt Giỏi
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; D01; D8428.23Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học Bạ(Toán; Lí; Tin)
Kết HợpD01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
CCQTD01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
CCQTA00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: