Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; D01; D84 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; D01; D84 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin) | ||||
CCQT | D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
CCQT | A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin) |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; B00; A01; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: