Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.3 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7140205 | Sư phạm Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | D01; C00; C20 | 24.15 | |
ĐT THPT | A00; C02; C03; C04; C19 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C20 | 26.7 | |||
Học Bạ | A00; C02; C03; C04; C19 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 25.11 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 28.6 | |||
Học Bạ | B00; C01; C02; D07 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.7 | |
ĐT THPT | A02; A12; B00; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | A02; A12; B00; C01; C02 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; A10; C01; D11 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A10; C01; D11 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; D12 | ||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07; D12 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D01 | 23.7 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D01 | 27.75 | |||
Học Bạ | A01; C01; C02; D07 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A12; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | A02; A12; C01; C02; C04 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A12; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | A02; A12; C01; C02; C04 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; C14 | ||||
7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; C03; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; C03; C14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C02; C03; C04; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C02; C03; C04; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; C01; C02; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: