Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTD01; A00; A01; C0016
ĐT THPTD14; D15
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD14; D15
V-SATA00; A01; C00; D01; D14; D15
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; H0115
ĐT THPTC03; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C03; H01; X06; X26
Học BạA00; A01; H0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; H0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; H0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC03; X06; X26
V-SATA00; A01; C03; H01; X06; X26
7420201Công nghệ sinh học (mở mới)ĐT THPTA00; A02; B00; D07; D08; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; A02; B00; D07; D08; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD07; X06; X10; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D07; X06; X10; X26
Học BạA00; A0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạD07; X06; X10; X26
V-SATA00; A01; D07; X06; X10; X26
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC02; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C02; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; A01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; A01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC02; X06; X26
V-SATA00; A01; C02; D01; X06; X26
7520114Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)ĐT THPTA00; A01; C02; D01; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; C02; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; C02; D01; X06; X26
V-SATA00; A01; C02; D01; X06; X26
7520212Kỹ thuật y sinh (mở mới)ĐT THPTA00; B00; D07; D08; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D08; X10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A01; V00; V0115
ĐT THPTX06; X10
ĐGNL HCMA00; A01; V00; V01; X06; X10
Học BạA00; V00; V0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; V00; V0118Điểm 3 năm học
Học BạA00; V00; V0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA01; X06; X10
V-SATA00; A01; V00; V01; X06; X10
7720101Y khoaĐT THPTA00; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720302Hộ sinhĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720501Răng – Hàm – MặtĐT THPTA00; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA02; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; X14
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA02; X14
V-SATA00; A02; B00; D07; D08; X14
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)ĐT THPTA00; B00; D07; D08; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D08; X10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
7720701Y tế công cộngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTX10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08; X10; X14
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
Học BạA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạX10; X14
V-SATA00; B00; D07; D08; X10; X14
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C03; H01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C03; H01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mở mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới)

Mã ngành: 7520114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (mở mới)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X14

Điểm chuẩn 2024:

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: