Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Tài chính

Mã trường: HTC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chínhĐT THPTA01; D01; D0726.13
ĐT THPTA00
Kết HợpA01; D01; D0726.13
Kết HợpA00
7310102Kinh tế chính trị - tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7310108Toán tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340101Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịchĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340116Thẩm định giá và kinh doanh bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
73402011Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.38
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.38
73402011Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
73402012Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.85
73402012Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
73402013Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22
73402013Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340201DDPChương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340201TOULONBảo hiểm - Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340204Tài chính bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340301 TOULONKế toán doanh nghiệp; Kế toán côngĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340301Kế toán doanh nghiệp; Kế toán côngĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340302QT10.01Kiểm toánKết HợpA00; A01; D01; D07; A01
7340403Quản lý tài chính côngĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7340405Tin học tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.03
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.03
7340405Tin học tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7380101Luật kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7460108Khoa học dữ liệu trong tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7460108Khoa học dữ liệu trong tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7480201Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
7480201Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị - tài chính

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị - tài chính

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán tài chính

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán tài chính

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)

Mã ngành: 73402011

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)

Mã ngành: 73402011

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê)

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)

Mã ngành: 73402012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)

Mã ngành: 73402012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)

Mã ngành: 73402013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)

Mã ngành: 73402013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)

Mã ngành: 7340201DDP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)

Mã ngành: 7340201DDP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm - Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)

Mã ngành: 7340201TOULON

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm - Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)

Mã ngành: 7340201TOULON

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công

Mã ngành: 7340301 TOULON

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công

Mã ngành: 7340301 TOULON

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302QT10.01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài chính công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài chính công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tin học tài chính kế toán

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Tin học tài chính kế toán

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Tin học tài chính kế toán

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tin học tài chính kế toán

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu trong tài chính

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu trong tài chính

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu trong tài chính

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu trong tài chính

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: