Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.13 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 26.13 | |||
Kết Hợp | A00 | ||||
7310102 | Kinh tế chính trị - tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7310108 | Toán tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340101 | Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịch | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340116 | Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |||
73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |||
73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |||
73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340201DDP | Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340201TOULON | Bảo hiểm - Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340204 | Tài chính bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340301 TOULON | Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340301 | Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340302QT10.01 | Kiểm toán | Kết Hợp | A00; A01; D01; D07; A01 | ||
7340403 | Quản lý tài chính công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340405 | Tin học tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |||
7340405 | Tin học tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7380101 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu trong tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu trong tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7480201 | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7480201 | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402011
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 73402011
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 73402012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402013
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 73402013
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DDP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DDP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TOULON
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TOULON
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 TOULON
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 TOULON
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302QT10.01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: