Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 24.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | ||||
7310101-Hà Nội | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | ||||
7310101-Quảng Nam | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | ||||
7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D15 | ||||
7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.1 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 20.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 21.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | ||||
7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | ||||
7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 22.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
7380101-01-HàNội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
7380101-01-Quảng Nam | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
7380101-Đắk Lắk | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | ||||
7380101-Hà Nội | Luật | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
7380101-HàNội | Luật | Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
7380101-Quảng Nam | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 23.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 27.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02 | ||||
7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-HàNội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-HàNội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024: