Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Hành Chính và Quản trị công

Mã trường: HCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; A07; D0124.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; A01; A07; D0116Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; A07; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; A07; D0118Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7310101-01-Hà NộiChuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tểĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-Hà NộiKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7310101-Quảng NamKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0022.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7340404-Đắk LắkQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
7340404-Hà NộiQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; D01; D15
Học BạA00; A01; C00; D01; D15
7340404-Quảng NamQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D01; D1425.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0020.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2021.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA01; D01; D1427.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7340406-01-Hà NộiChuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
7340406-Hà NộiQuản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
7340406-Quảng NamQuản trị văn phòngĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0022.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0020Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2021Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
7380101-01-Hà NộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-01-HàNộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtHọc BạA00; A01; A09; C00; D01
7380101-01-Quảng NamChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7380101-Đắk LắkLuậtĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
7380101-Hà NộiLuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-HàNộiLuậtHọc BạA00; A01; A09; C00; D01
7380101-Quảng NamLuậtĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D1023.9Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; D01; D1027.25Đào tạo tại Hà Nội
7480104-01-Hà NộiChuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
7480104-Hà NộiHệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024: