Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340301 | Tài chính - Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; C02 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; C02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C02 | ||||
7380107 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; C01; D01; D14 | ||
Học Bạ | A00; C01; D01; D14 | ||||
V-SAT | A00; C01; D01; D14 | ||||
74601178 | Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy) | ĐT THPT | A00; D01; A01; A02 | ||
Học Bạ | A00; D01; A01; A02 | ||||
V-SAT | A00; D01; A01; A02 | ||||
7489010 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ĐT THPT | A00; D01; A01; A02 | ||
Học Bạ | A00; D01; A01; A02 | ||||
V-SAT | A00; D01; A01; A02 |
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74601178
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74601178
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 74601178
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; D01; A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7489010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7489010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7489010
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; D01; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: