Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; A02; C01; D30
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA0125.65
ĐT THPTA00; A02; C01; D30
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; A02; C01; D30
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA01; A0024.68
ĐT THPTA02; C01; D30
Học BạA01; A0027.57
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; A0023.65
ĐT THPTA02; C01; D30
Học BạA01; A0027
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
CCQTA00; A01; A02; C01; D30
Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30

Điểm chuẩn 2024: