Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội

Mã trường: QHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84
Học BạA00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84
7349001Quản trị thương hiệuĐT THPTA0025.15
ĐT THPTA0125.05
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.15
ĐT THPTD0425.29
ĐT THPTC01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Học BạD01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
7349002Quản lý giải trí và sự kiệnĐT THPTA0025.1
ĐT THPTA0125.01
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.68
ĐT THPTD0425.36
ĐT THPTC01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Học BạD01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
7900204Quản trị đô thị thông minh và bền vữngĐT THPTA0023.14
ĐT THPTA0123.47
ĐT THPTD0124.07
ĐT THPTD0323.5
ĐT THPTD0424.4
ĐT THPTD0723.1
ĐT THPTA04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); D29; D30; C04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D24; D25
Học BạA00; A04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D29; D30; C04; D01; D03; D04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D07; D24; D25
Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.68

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.14

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.07

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); D29; D30; C04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D24; D25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D29; D30; C04; D01; D03; D04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D07; D24; D25

Điểm chuẩn 2024: