Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84 | ||
Học Bạ | A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84 | ||||
7349001 | Quản trị thương hiệu | ĐT THPT | A00 | 25.15 | |
ĐT THPT | A01 | 25.05 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.15 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.29 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Học Bạ | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | ĐT THPT | A00 | 25.1 | |
ĐT THPT | A01 | 25.01 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.68 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.36 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Học Bạ | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
7900204 | Quản trị đô thị thông minh và bền vững | ĐT THPT | A00 | 23.14 | |
ĐT THPT | A01 | 23.47 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.07 | |||
ĐT THPT | D03 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D04 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D07 | 23.1 | |||
ĐT THPT | A04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); D29; D30; C04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D24; D25 | ||||
Học Bạ | A00; A04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D29; D30; C04; D01; D03; D04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D07; D24; D25 |
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.14
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.07
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7900204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); D29; D30; C04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D24; D25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D29; D30; C04; D01; D03; D04; X23 (Toán; Địa; Công nghệ); D10; D19; D20; X23 (Toán; Địa; Tin); D07; D24; D25
Điểm chuẩn 2024: