Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A00; C19; D01; D66 | 16 | |
ĐT THPT | X70; X78 | ||||
Học Bạ | A00; C19; D01; D66 | 19.5 | |||
Học Bạ | X70; X78 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C19; D01; D66 | 16 | |
ĐT THPT | A00; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C19; D01; D66 | 19 | |||
Học Bạ | A00; X70; X78 | ||||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19.5 | |||
Học Bạ | C01; X06 | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15.75 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C14; D10; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | C14; D10; X01 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20.5 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201VJ | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 16.5 | |
ĐT THPT | C01; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19.5 | |||
Học Bạ | C01; X06 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15.75 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐT THPT | A00; D01 | 15.5 | |
ĐT THPT | C04; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18.5 | |||
Học Bạ | C04; D84; X25 | ||||
7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; D01 | 15.5 | |
ĐT THPT | C04; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18.5 | |||
Học Bạ | C04; D84; X25 | ||||
7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C14; D10; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C14; D10; X01 |
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; D10; X01
Điểm chuẩn 2024: