Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
Học BạA00; A01; C00; D0118NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X70; X74
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D0126.95
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.5
ĐT THPTD07; X26
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0722.85
ĐT THPTD01; X02
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A0225.75
ĐT THPTX05
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D07
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.65
ĐT THPTB08
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; X25
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; X01; X25; X26; X78
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; X01; X25; X26; X78
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0120.25
ĐT THPTX01; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạX01; X78
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117.75
ĐT THPTD07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0119NV1, 2
Học BạD07; X25; X26
7340301CLCKế toán CLCĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0119.5NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD07; X25; X26
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0118.75
ĐT THPTD07; X26; X78
Học BạA00; A01; D0119.5NV1,2
Học BạD07; X26; X78
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D1215
ĐT THPTA05; A06; C02; C05; C08; X09
Học BạA00; B00; D12; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA05; A06; C02; C05; C08; X09
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X26
Học BạA00; A01; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; X26
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X26
Học BạA00; A01; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD01; D07; X26
Học BạA00; A0121
Học BạD01; D07; X26
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X26
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116.5
ĐT THPTD07; X26
Học BạA00; A01; D0120NV1, 2
Học BạD07; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A0122.5NV1
Học BạC01; D01; D07; X06; X26
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA01; A05; C05; D01; D12; X09
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A05; C05; D01; D12; X09
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTD10; X01; X21; X25; X26
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
Học BạD10; X01; X21; X25; X26
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2
Học BạC01; D01; X06; X26
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC01; D01; X06; X26
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC01; D01; X06; X26
7520401Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; A02; A04; C01
Học BạA00; A01; A02; A04; C01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTC01; D01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC01; D01; X06; X26
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Học BạA00; B0019NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X05

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1,2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D12

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D12; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1, 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024: