Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | C03; C04; X70; X74 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 26.95 | |
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.5 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.85 | |
ĐT THPT | D01; X02 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.75 | |
ĐT THPT | X05 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.65 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; X25 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; X01; X25; X26; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; X01; X25; X26; X78 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.25 | |
ĐT THPT | X01; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | X01; X78 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | D07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | D07; X25; X26 | ||||
7340301CLC | Kế toán CLC | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D07; X25; X26 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | D07; X26; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | D07; X26; X78 | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D12 | 15 | |
ĐT THPT | A05; A06; C02; C05; C08; X09 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D12; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A05; A06; C02; C05; C08; X09 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; X26 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | D01; D07; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D01; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | D07; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | NV1 | ||
Học Bạ | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A05; C05; D01; D12; X09 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A05; C05; D01; D12; X09 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | D10; X01; X21; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | NV1 | ||
Học Bạ | D10; X01; X21; X25; X26 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C01; D01; X06; X26 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D12
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D12; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A05; C05; D01; D12; X09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024: