Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X03; X04 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X03; X04; A01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X03; X04; A01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X03; X04; A01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X03; X04; A01 |
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X03; X04; A01
Điểm chuẩn 2024: