Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế (mới) | ĐT THPT | D01; D10; A00; A09 | ||
Học Bạ | D01; D10; A00; A09 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; A00 | 25.5 | |
ĐT THPT | C00; C20; A00 | 24 | CS TPHCM | ||
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | C00; C20; A00; A09 | 26 | |||
Học Bạ | C00; C20; A00; A09 | 21 | CS TPHCM | ||
7480201 | Công nghệ thông tin (mới) | ĐT THPT | D01; D10; A00; A09 | ||
Học Bạ | D01; D10; A00; A09 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; A00; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; A00; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; A00
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; A00; A09
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; A00; A09
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; A00; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; A00; A09
Điểm chuẩn 2024: