Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

Mã trường: HTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tế (mới)ĐT THPTD01; D10; A00; A09
Học BạD01; D10; A00; A09
7380101LuậtĐT THPTC00; C20; A0025.5
ĐT THPTC00; C20; A0024CS TPHCM
ĐT THPTD01
Học BạC00; C20; A00; A0926
Học BạC00; C20; A00; A0921CS TPHCM
7480201Công nghệ thông tin (mới)ĐT THPTD01; D10; A00; A09
Học BạD01; D10; A00; A09
Kinh tế (mới)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; A00; A09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (mới)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; A00; A09

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; A00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CS TPHCM

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; A00; A09

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; A00; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CS TPHCM

Công nghệ thông tin (mới)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; A00; A09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (mới)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; A00; A09

Điểm chuẩn 2024: