Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Y Dược TPHCM

Mã trường: YDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; A0023.25
Kết HợpB00; A00
7720201Dược họcĐT THPTB00; A0025.72
Kết HợpB00; A00
7720203Hóa dượcĐT THPTB00; A0025.23
Kết HợpB00; A00
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; A0024.03
Kết HợpB00; A00
7720301_03Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sứcĐT THPTB00; A0024.5
Kết HợpB00; A00
7720302Hộ sinhĐT THPTB00; A0022.8
Kết HợpB00; A00
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB00; A0024.1
Kết HợpB00; A00
7720502Kỹ thuật phục hình răngĐT THPTB00; A0024.8
Kết HợpB00; A00
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; A0025.02
Kết HợpB00; A00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB00; A0024.35
Kết HợpB00; A00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTB00; A0024.04
Kết HợpB00; A00
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; A0021.45
Kết HợpB00; A00
7760101Công tác xã hộiĐT THPTB00; A00; B03; B08
Kết HợpB00; A00; B03; B08
Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 25.72

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.03

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức

Mã ngành: 7720301_03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 7720502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 7720502

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.04

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 21.45

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: