Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 23.56 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26.2 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.59 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 27.36 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.07 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 27.13 | |||
7340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 23.95 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26.4 | |||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chíp-bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 24.73 | |
ĐT THPT | D01; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.55 | |||
Học Bạ | D01; C01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 25.86 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 27.99 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.45 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.24 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Máy xây dựng; Kỹ thuật máy động lực) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.81 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.21 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.49 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.82 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.06 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25.89 | |||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 25.4 | |||
7520207-BD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử và tin học công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 24.87 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 26.64 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | 22.05 | |
Học Bạ | A00; A01 | 24.84 | |||
Học Bạ | V00; V01 | ||||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.26 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ và kỹ thuật giao thông) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21.53 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7580205-DS | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Đường sắt tốc độ cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng; Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 22.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 24.97 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Quản lý dự án) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 22.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.87 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 22.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25.4 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế; Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 25.33 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.97 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7840104 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải thuỷ bộ) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.36
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.07
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.13
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.55
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.86
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.99
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.24
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.21
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.82
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.06
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7520207-BD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207-BD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.64
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.84
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.26
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.53
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205-DS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205-DS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Mã ngành: 7840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: