Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc) xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc) xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)

Mã trường: PCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860113Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc)ĐT THPTA0019.05Nam, phía Bắc
ĐT THPTA01; D01; D07
CCQTA00; A01; D01; D07
7860113Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam)ĐT THPTA0018.17Nam, phía Nam
ĐT THPTA01; D01; D07
CCQTA00; A01; D01; D07
7860113Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc)ĐT THPTA0021.7Nữ, phía Bắc
ĐT THPTA01; D01; D07
CCQTA00; A01; D01; D07
7860113Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam)ĐT THPTA0019.89Nữ, phía Nam
ĐT THPTA01; D01; D07
CCQTA00; A01; D01; D07
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 19.05

Ghi chú: Nam, phía Bắc

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18.17

Ghi chú: Nam, phía Nam

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Ghi chú: Nữ, phía Bắc

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 19.89

Ghi chú: Nữ, phía Nam

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7860113

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: